Có 2 kết quả:
行兇 xíng xiōng ㄒㄧㄥˊ ㄒㄩㄥ • 行凶 xíng xiōng ㄒㄧㄥˊ ㄒㄩㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) violent crime
(2) to commit a violent act (assault or murder)
(2) to commit a violent act (assault or murder)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) violent crime
(2) to commit a violent act (assault or murder)
(2) to commit a violent act (assault or murder)
Bình luận 0